Có 1 kết quả:

成年 thành niên

1/1

thành niên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trưởng thành, người lớn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tới tuổi lớn khôn.

Bình luận 0